Việt Nam & Công Cuộc Chế Tạo Chip Bán Dẫn – Cơ Hội Trỗi Dậy Từ Những Bài Học Lịch Sử

Hơn nửa thế kỷ gắn bó với ngành vi mạch và bán dẫn, GS.TS Đặng Lương Mô – chuyên gia người Việt nổi tiếng tại Nhật Bản – đã dành trọn tâm huyết để đưa ra những định hướng thiết thực cho hành trình Việt Nam làm chủ công nghệ lõi của thời đại số.

Hơn nửa thế kỷ gắn bó với ngành vi mạch và bán dẫn, GS.TS Đặng Lương Mô – chuyên gia người Việt nổi tiếng tại Nhật Bản – đã dành trọn tâm huyết để đưa ra những định hướng thiết thực cho hành trình Việt Nam làm chủ công nghệ lõi của thời đại số.


Nhật Bản đã thành công nhờ đâu?

Sau Thế chiến II, Nhật Bản – từ đống đổ nát – đã nhìn ra ánh sáng công nghệ khi người Mỹ phát minh ra transistor. Không chậm trễ, chính phủ Nhật Bản đã khởi động Kế hoạch VLSI (1976–1980) – chương trình mang tính chiến lược quốc gia để tập hợp các “ông lớn” như Toshiba, NEC, Mitsubishi, Fujitsu, Hitachi… bắt tay phát triển công nghệ vi mạch siêu quy mô.

  • Cốt lõi của thành công: Tạo ra môi trường nghiên cứu tập trung, chia sẻ tài nguyên con người giữa các đối thủ truyền thống.

  • Kết quả: Nhật Bản trở thành trung tâm sản xuất bán dẫn số 1 thế giới vào thập niên 1980, chiếm tới 55% thị phần toàn cầu năm 1987.


Việt Nam đã từng khởi đầu sớm, nhưng vì sao thất bại?

Việt Nam từng xây dựng nhà máy Z181 vào năm 1979 – một bước đi rất táo bạo trong bối cảnh thời điểm đó. Nhưng sự thiếu đồng bộ và vắng bóng công nghiệp phụ trợ khiến dự án không thể tiếp tục:

  • Không có linh kiện, ốc vít trong nước – mọi thứ đều phải nhập khẩu.

  • Tỷ lệ lỗi sản phẩm cao vì không có công nghệ kiểm thử, đóng gói hiện đại.

  • Sau năm 1990, nhà máy dừng hoạt động. Trong khi đó, Hàn Quốc – với cách tiếp cận thông minh là nhận làm gia công cho Mỹ, Nhật – đã vươn lên mạnh mẽ bằng cách vừa học vừa làm và đầu tư trở lại cho công nghiệp phụ trợ.

Việt Nam & Công Cuộc Chế Tạo Chip Bán Dẫn – Cơ Hội Trỗi Dậy Từ Những Bài Học Lịch Sử


Cơ hội thứ hai: Việt Nam cần làm gì để không bỏ lỡ thêm lần nữa?

Dưới góc nhìn của GS.TS Đặng Lương Mô, Việt Nam không nên bắt đầu lại từ con số 0. Hành trình cần được rút ngắn bằng cách hợp tác chiến lược hoặc mua công nghệ từ những quốc gia đã đi trước.

Những nền tảng Việt Nam đang có:

  1. Nguồn nhân lực thiết kế vi mạch: Thành công của Trung tâm ICDREC là minh chứng.

  2. Tài nguyên thiên nhiên quý giá:

    • Cát đá thạch anh – nguyên liệu silicon thô: Chìa khóa cho ngành sản xuất wafer.

    • Đất hiếm: Có thể trở thành “lá bài” đàm phán chiến lược trong hợp tác quốc tế.

Bài học từ Sony & Toshiba:

  • Họ mua công nghệ Mỹ, sau đó nội địa hóa và cải tiến.

  • Chấp nhận lỗ 20 năm, đầu tư dài hạn – đổi lại là thành công toàn cầu.


Chiến lược hành động cho Việt Nam từ 2025 trở đi

  1. Tập trung vào các dòng chip phổ thông (≥ 65nm) – vốn chiếm hơn 50% nhu cầu toàn cầu.

  2. Không đặt mục tiêu quá cao như 2nm, 3nm, mà tập trung vào ứng dụng nội địa: thiết bị gia dụng, xe máy, thiết bị y tế, IoT,...

  3. Phát triển công nghiệp phụ trợ: vật liệu, thiết bị kiểm thử, dây chuyền đóng gói – nền móng cho hệ sinh thái bền vững.

  4. Xây dựng chuỗi đào tạo liên tục: từ đại học đến nghiên cứu sau đại học, gắn liền với doanh nghiệp.

  5. Bám sát Nghị quyết 57 & Chiến lược đến 2050 – nhưng cần ý chí triển khai quyết liệt từ các cấp.


Lời kết từ trái tim người làm khoa học

Nếu mỗi thiết bị điện tử trong nhà người Việt dùng được một con chip “Make in Vietnam”, thì đó đã là chiến thắng lớn. Nhưng không thể làm được điều đó nếu không có sự kết nối chặt chẽ giữa Nhà nước – Nhà trường – Nhà sản xuất, cùng một chiến lược bám rễ lâu dài, không nóng vội.

Tương lai công nghiệp số Việt Nam nằm trong tay chính chúng ta. Chip là xương sống của thời đại, nếu không tự đi, mãi mãi chỉ là người mua.


Songhungthuan.com – luôn sẵn sàng đồng hành cùng quốc gia trong kỷ nguyên công nghệ mới.