Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC
600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V; 0.02±0.01%
Điện áp True RMS AC
600mV, 6V, 60V, 600V, 750V; 20 Hz - 50 Hz, ±2% + 0.10%; 50 Hz - 20 kHz, ±0.2% + 0.06%; 20 kHz - 50 kHz, ±1.0% + 0.05%; 50 kHz - 100 kHz, ±3.0% + 0.08%
Dòng DC
600.00 μA; ±0.06% + 0.02%
6.0000 mA; ±0.06% + 0.02%
60.000 mA; ±0.1% + 0.05%
600.00 mA; ±0.2% + 0.02 %
6.000 A ;±0.2% + 0.05%
10.0000 A; ±0.250% + 0.05%
Dòng True RMS AC
60.000 mA, 600.00 mA, 6.0000 A, 10.000 A; 20 Hz - 45 Hz ±2% + 0.10%; 45 Hz - 2 kHz ±0.50% + 0.10%; 2 kHz - 10 kHz ±2.50% + 0.20%
Điện trở
600.00 Ω; ±0.040 %+ 0.01%
6.0000 kΩ; ±0.030% + 0.01%
60.000 kΩ; ±0.030% + 0.015%
600.00 kΩ; ±0.040% + 0.01%
6.0000 MΩ; ±0.120% + 0.03 %
60.000 MΩ; ±0.90% + 0.03%
100.00 MΩ; ±1.75 % + 0.03%
Kiểm tra Diode: 3.0000 V; ±0.5% + 0.01%
Tính liên tục: 1000 Ω; ±0.5% + 0.01%
Chu kỳ tần số:
600 mV - 750 V; 20 Hz - 2 kHz ±0.01% + 0.003%; 2 kHz - 20 kHz ±0.01% + 0.003%; 20 kHz - 200 kHz ±0.01% + 0.003%; 200 kHz - 1 MHz ±0.01% + 0.006%
60 mA - 10 A; 20 Hz - 2 kHz ±0.01% + 0.003%; 2 kHz - 10 kHz ±0.01% + 0.003%
Điện dung:
2.000 nF; 200 nA; ±3% + 1.0%
20.00 nF; 200 nA; ±1% + 0.5%
200.0 nF; 2 μA; ±1 %+ 0.5%
2.000 μF; 10 μA; ±1% + 0.5%
200 μF; 100 μA; ±1% + 0.5%
10000 μF; 1 mA; ±2% + 0.5%
Nhiệt độ: Cảm biến nhiệt độ dưới 2 loại cặp nhiệt
Thời gian ghi: 5ms
Chiều dài ghi: 1M điểm
Phụ kiện: HDSD, đầu đo, USB, kẹp cá sấu, cầu chì, dây nguồn
☎ THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Chi nhánh Đà Nẵng: 0935800890
Chi nhánh Ninh Thuận: 0888359779
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0944913131 - 0941713131 - 0916997405