THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Điện áp DC: 200mV/2V/20V/200V/1000V ±(0.5%+1)
Điện áp AC: 2V/20V/200V/750V ±(0.8%+3)
Cường độ dòng điện DC: 2mA/200mA/20A ±(0.8%+1)
Cường độ dòng điện AC: 2mA/200mA/20A ±(1%+3)
Điện trở: 200Ω/2kΩ/20kΩ/2MΩ/20MΩ ±(0.8%+1)
Điện dung: 2nF/200nF/20uF ±(4%+3)
Nhiện độ: -40~1000°C ±(3%+10)
Tần số: 2kHz~20kHz ±(1.5%+5)
Hiển thị đếm (tối đa): 1999
Chọn dải thủ công: Có
Kiểm tra Diode: Có
Báo tính liên tục (Buzzer): Có
Transistor: Có
Giữ dữ liệu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Bảo vệ nhập: Có
Tổng trở vào (DCV): ≈10MΩ
Nguồn điện: Pin 9V NEDA 1604/6F22/006P
Phụ kiện đi kèm: Dây đo, pin, bao đựng máy bằng cao su, hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm
Kích thước máy: 172×83×38mm
Trọng lượng máy: 310g (Kèm pin)
☎ THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Chi nhánh Đà Nẵng: 0935800890
Chi nhánh Ninh Thuận: 0888359779
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0944913131 - 0941713131 - 0916997405