THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Điện trở đất (Ω): Phạm vi: Độ chính xác
0.010Ω-0.199Ω ±(1%+0.02Ω)
0.20Ω-1.99Ω ±(1%+0.05Ω)
2.0Ω-49.9Ω ±(1%+0.5Ω)
50.0Ω-99.5Ω ±(1.5%+1Ω)
100Ω-199Ω ±(2%+2Ω)
200Ω-395Ω ±(5%+5Ω)
400-590Ω ±(10%+10Ω)
590Ω-600Ω ±(20%+20Ω)
Dòng điện (AC): Phạm vi: Độ chính xác
1.00mA -9.99mA ±(2.5%+1mA)
10.0mA -99.9mA ±(2.5%+5mA)
100mA -999mA ±(2.5%+10mA)
1.00A-9.99A ±(2.5%+0.2A)
10.0A-20.0A ±(2.5%+0.5A)
Đặc trưng
Kích thước hàm: 55mm×32mm
Hẹn giờ: √
Tốc độ lấy mẫu: 1 lần/s
Màn hình: Màn hình EBTN 4 chữ số
Truyền dữ liệu: √(cáp USB)
Lưu trữ dữ liệu: 500 bộ
Chống nhiễu: √
Bảo vệ quá tải: √
Chức năng báo động: √
Chỉ báo trạng thái pin: √
Tự động tắt nguồn: √
Loại quá áp: CAT III 300V, CAT IV 150V
Giấy chứng nhận: ROW
Thông số chung
Phụ kiện tiêu chuẩn: Hướng dẫn sử dụng, 4 chiếc kiềm AA, vòng hiệu chuẩn, cáp USB (truyền dữ liệu), hộp công cụ
Kích thước màn hình: 46mm×36mm
Kích thước máy: 285mm×85mm×58mm(L*W*H)
Trọng lượng tịnh của sản phẩm: 1180g (đã bao gồm pin)
☎ THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Chi nhánh Đà Nẵng: 0935800890
Chi nhánh Ninh Thuận: 0888359779
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0944913131 - 0941713131 - 0916997405