THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Điện áp đầu ra định mức: 50 V DC/ 125 V DC/250 V DC/ 500 V DC/ 1000 V DC
Dải điện áp DC: 4.2 V (độ phân giải 0.001 V) to 600 V (độ phân giải 1 V ), 4 dải,
Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., điện trở đầu vào: 100 kΩ hoặc cao hơn
Dải điện áp AC; 420 V (độ phân giải 0.1 V ) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải, 50/60 Hz,
Độ chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., điện trở đầu vào: 100 kΩ hoặc cao hơn, điều chỉnh giá trị trung bình
Nguồn điện: pin LR6 (AA) alkaline × 4, Sử dụng liên tục: 20 hours (đo trong nhà)
Số lần đo: 1000 times (at 5 s ON, 25 s OFF cycle, đo cách điện giá trị giới hạn dưới để đảm bảo giá trị điện áp danh định)
Kích thước và khối lượng: 159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 640 g (22.6 oz) (gồm pin, không tính đầu đo)
Phụ kiện: cáp nối L4930 ×1, bộ kẹp đo L4935 ×1, đầu đo L4938 ×1, dây đeo ×1, HDSD ×1, pin LR6 (AA) alkaline ×4
☎ THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Chi nhánh Đà Nẵng: 0935800890
Chi nhánh Ninh Thuận: 0888359779
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0944913131 - 0941713131 - 0916997405